Học tiếng Anh qua bài hát
One way ticket (Vé một chiều), do Eruption biểu diễn
Mmmm? oohhhh ? yeeah yeeah yeaah
One way ticket / Vé một chiều
One way ticket.
One way ticket
One way ticket.
One way ticket to the blues. / Vé một chiều đi về phía nỗi buồn
Choo choo train / Tàu hỏa kêu tru-tru
Tuckin’ down the track / Đi xuống theo đường ray (1)
Gotta travel on it / Tôi phải đi trên đó
Never comin’ back / Chẳng bao giờ trở lại
Ooh
Ooh got a one way ticket to the blues. / Có cái vé một chiều đi về phía nỗi buồn
Bye bye love / Bai-bai tình yêu
My babe is leavin’ me / Cô bé của tôi bỏ tôi đi
Now lonely tear drops are all that I can see. / Bây giờ tôi chỉ còn nhìn thấy những giọt nước mắt cô đơn
Ooh
Ooh
Got a one way ticket to the blues / Có cái vé một chiều đi về phía nỗi buồn
Gonna take a trip to lonesome town / Tôi phải làm chuyến đi về thành phố cô đơn
Gonna stay at heartbreak hotel. / Tôi phải ở khách sạn vỡ tim
A fool such as I A fool such as I / Kẻ ngu ngốc như tôi kẻ ngu ngốc như tôi
There never was / Chưa từng có
I cry my tears away. / Tôi khóc hết nước mắt
One way ticket
One way ticket.
One way ticket
One way ticket.
One way ticket to the blues.
Choo choo train
Tuckin’ down the track
Gotta travel on it
Never comin’ back
Ooh
Ooh got a one way ticket to the blues.
Gotta go on / Phải đi tiếp thôi
Gotta truck on / Phải đi tiếp thôi (2)
Got a one way ticket to the blues.
I gotta take a trip to lonesome town
Gonna stay at heartbreak hotel
Ooh
A fool such as I a fool such as I
There never was I cry my tears away.
One way ticket
One way ticket.
One way ticket
One way ticket.
One way ticket to the blues.
Choo choo train
Tuckin’ down the track
Gotta travel on it
Never comin’ back
Ooh yeah yeah yeah
Ooh got a one way ticket to the blues.
Got my ticket…
There is no way you can deny it / Mi không thể phủ nhận điều đó
I see that you’re oh so sad / Ta nhìn thấy mi buồn đến thế
(1) động từ “to tuck” có nhiều nghĩa cho nhiều tình huống: chui vào, đút vào, đặt lên, cho vào mồm, …
(2) to truck on: đi kiểu lừ lừ, không vội vàng sốt sắng