Học tiếng Anh qua bài hát
Reality (Thực tại), một bài hát của Richard Anderson, từ phim “Boom”.
Met you by surprise / Gặp em một cách bất ngờ
I didn’t realize / Tôi không hiểu ngay được rằng
That my life would change forever / Đời tôi sẽ đổi thay mãi mãi
Saw you standing there / Nhìn thấy em đứng đó
I didn’t know I’d care / Tôi chưa biết rằng tôi sẽ quan tâm
There was something special in the air / Có gì đó đặc biệt trong không trung
Dreams are my reality / Những giấc mơ là thực tại của tôi
The only kind of real fantasy / Là kiểu tưởng tượng có thực duy nhất
Illusions are a common thing / Những ảo giác là chuyện bình thường
I try to live in dreams / Tôi cố sống trong những giấc mơ
It seems as if it’s meant to be / Có vẻ như nó đáng phải là như vậy
Dreams are my reality / Những giấc mơ là thực tại của tôi
A different kind of reality / Một kiểu thực tại khác
I dream of loving in the night / Tôi mơ đến yêu đương trong buổi tối
And loving seems alright / Và chuyện yêu đương có vẻ rất tốt
Although it’s only fantasy / Tuy nó chỉ là tưởng tượng thôi
If you do exist / Nếu em tồn tại
Honey don’t resist / Mật ngọt ơi, đừng chống cự
Show me a new way of loving / Hãy chỉ cho tôi một cách yêu mới
Tell me that it’s true / Hãy nói với tôi rằng điều đó là thật
Show me what to do / Hãy chỉ cho tôi biết phải làm gì
I feel something special about you / Tôi có cảm xúc rất đặc biệt về em
Dreams are my reality / Những giấc mơ là thực tạicủa tôi
The only kind of reality / Kiểu thực tại duy nhất
Maybe my foolishness is past / Có thể là sự ngu ngốc của tôi đã qua rồi
And maybe now at last / Và có thể là cuối thì bây giờ
I’ll see how the real thing can be / Tôi sẽ thấy những điều thực như thế nào
Dreams are my reality / Những giấc mơ là thực tại của tôi
A wondrous world where I like to be / Một thế giới tuyệt vời mà tôi muốn ở đó
I dream of holding you all night / Tôi mơ tôi ôm em suốt đem
And holding you seems right / Và chuyện ôm em có vẻ thật tốt
Perhaps that’s my reality / Có lẽ đó là thực tại của tôi
Met you by surprise / Gặp em một cách bất ngờ
I didn’t realize / Tôi không hiểu ngay được rằng
That my life would change forever / Đời tôi sẽ đổi thay mãi mãi
Tell me that it’s true / Hãy nói với tôi rằng đây là thật
Feelings that are new / Những cảm xúc mới này
I feel something special about you / Tôi có cảm xúc rất đặc biệt về em
Dreams are my reality / / Những giấc mơ là thực tại của tôi
A wondrous world where I like to be / Một thế giới tuyệt vời mà tôi muốn ở đó
Illusions are a common thing / Những ảo giác là chuyện bình thường
I try to live in dreams / Tôi cố sống trong những giấc mơ
Although it’s only fantasy / Tuy nó chỉ là tưởng tượng thôi
Dreams are my reality / Những giấc mơ là thực tại của tôi
I like to dream of you close to me / Tôi thích mơ em ở sát bên tôi
I dream of loving in the night / Tôi mơ tôi yêu vào buổi đêm
And loving you seems right / Và chuyện yêu em có vẻ thật tốt
Perhaps that’s my reality / Có lẽ đó là thực tại của tôi