Học tiếng Anh qua bài hát
Summer Wine (Rượu mùa hè), do Nancy Sinatra và Lee Hazelwood biểu diễn
Strawberries cherries and an angel’s kiss in spring / Dâu tây, anh đào, và nụ hôn mùa xuân của một thiên thần
My summer wine is really made from all these things / Rượu mùa hè của tôi thực sự làm từ tất cả những thứ đó
I walked in town on silver spurs that jingled to / Tôi đi trong phố, vành thúc ngựa bạc kêu leng keng (1)
A song that I had only sang to just a few / Theo một bài hát mà tôi mới chỉ hát cho ít người
She saw my silver spurs and said lets pass some time / Cô ta nhìn thấy những vành thúc ngựa bạc của tôi và nói chúng ta vui chơi chút đi (2)
And I will give to you summer wine / Và tôi sẽ cho anh rượu mùa hè
Ohh-oh-oh summer wine / Ôi … rượu mùa hè
Strawberries cherries and an angel’s kiss in spring / Dâu tây, anh đào, và nụ hôn mùa xuân của một thiên thần
My summer wine is really made from all these things / Rượu mùa hè của tôi thực sự làm từ tất cả những thứ đó
Take off your silver spurs and help me pass the time / Hãy tháo các vành thúc ngựa bạc của anh ra và giúp tôi tiêu thời gian
And I will give to you summer wine / Và tôi sẽ cho anh rượu mùa hè
Ohh-oh-oh summer wine / Ôi … rượu mùa hè
My eyes grew heavy and my lips they could not speak / Mắt tôi trở nên nặng và môi tôi không nói được nữa
I tried to get up but I couldn’t find my feet / Tôi cố đứng dậy nhưng không nhấc người lên nổi đôi chân (3)
She reassured me with an unfamiliar line / Cô ta dỗ tôi yên tâm bằng một câu lạ
And then she gave to me more summer wine/ Và rồi cô ta cho tôi thêm rượu mà hè
Ohh-oh-oh summer wine / Ôi … rượu mùa hè
…
When I woke up the sun was shining in my eyes / Khi tôi thức dậy mặt trời đã chiếu sáng vào mắt
My silver spurs were gone my head felt twice its size / Vàng thúc ngựa bạc của tôi đã biết mất, và đầu tôi như nặng lên gấp đôi cỡ của nó
She took my silver spurs a dollar and a dime / Cô ta đã lấy đi vành thúc ngựa bác của tôi, một đô la và một hào
And left me cravin’ for more summer wine / Và để tôi thèm khát thêm rượu mùa hè
Ohh-oh-oh summer wine/ Ôi … rượu mùa hè
…
(1) spurs: vành (đinh) thúc ngựa đeo ở giầy; to jingle: kêu leng keng
(2) to pass some time: tiêu thời gian, gỉai trí một lúc
(3) nguyên văn: “không tìm thấy đôi chân của tôi”