Học tiếng Anh qua bài hát
Take my breath away (Khiến tôi nghẹn ngào) do Berlin biểu diễn
Watching every motion / Theo dõi từng chuyển động
In my foolish lover’s game / Trong trò chơi người tình ngốc nghếch của tôi
On this endless ocean / Trên biển cả vô tận này
Finally lovers know no shame / Cuối cùng những người tình không hổ thẹn
Turning and returning / Quay đi và quay lại
To some secret place inside / Đến một chỗ bí mật nào đó bên trong
Watching in slow motion / Theo dõi trong cảnh quay chậm
As you turn around and say / Khi em quay lại và nói
Take my breath away / Khiến tôi ngẹn ngào
Take my breath away / Khiến tôi nghẹn ngào
Watching I keep waiting / Theo dõi tôi vẫn đợi
Still anticipating love / Vẫn chờ đón tình yêu
Never hesitating to become the fated ones / Không hề ngần ngại để thành kẻ đã được định mệnh
Turning and returning / Quay đi và quay lại
To some secret place to hide / Đến một nơi bí mật để trốn
Watching in slow motion / Theo dõi trong cảnh quay chậm
As you turn around and say / Khi em quay lại và nói
Take my breath away / Khiến tôi ngẹn ngào
Through the hourglass I saw you / Qua đồng hồ cát tôi nhìn thấy em
In time you slipped away / Em trượt đi trong thời gian
When the mirror crashed I called you / Khi tấm gương sập xuống tôi gọi em
And turned to hear you say / Và quay lại và nghe thấy em nói
If only for today / Dù chỉ cho ngày hôm nay
I am unafraid / Tôi không sợ hãi
Take my breath away
Take my breath away
Watching every motion
In this foolish lover’s game
Haunted by the notion / Bị ám ảnh bởi chuyển động
Somewhere there’s a love in flames / Ở đâu đó có tình yêu bốc lửa
Turning and returning
To some secret place inside
Watching in slow motion
As you turn my way and say
Take my breath away
Take my breath away
Take my breath away
Take my breath away