Học ngoại ngữ qua bài hát: L’Amitié

Bài hát “L’Amitié” (Tình bạn) là  một bài hát của ca sĩ Françoise Hardy tuwf nawm 1965 trong một đĩa nhạc cùng tên (Xem: https://fr.wikipedia.org/wiki/L’Amitié). Bài hát nhẹ nhàng, đơn giản mà cảm động, nói về việc chia sẻ đùm bọc những người khác đang gặp khó khăn, mà cụ thể ở đây là những người do hoàn cảnh xô đẩy bị trở thành không gia cư, đặc biệt trong mùa lạnh như là vào dịp cuối năm này.

Bạn có thể xem video sau (do một ca sĩ nổi tiếng khác là Isabelle Boulay hát gần đây, có chữ tiếng Pháp hiện lên) đồng thời tìm hiểu nghĩa tiếng Pháp của từng câu trong bài hát:

Lời Pháp và giải nghĩa tiếng Việt:

Beaucoup de mes amis sont venus des nuages

Nhiều người bạn tôi đến từ những đám mây (nghĩa là: từ những nơi xa, không biết từ đâu)

Avec soleil et pluie comme simples bagages

Với mặt trời và mưa là hành lý đơn giản (nghĩa là: tay trắng, không có hành lý gì)

Ils ont fait la saison des amitiés sincères

Họ đã làm cho mùa của những tình bạn chân thành (nghĩa là: những sự giúp đỡ đùm bọc chân thành vào lúc khó khăn (đặc biệt là mùa lạnh khi người ta đói rét))

La plus belle saison des quatre de la terre

Mùa đẹp nhất trong bốn mùa trên trái đất

Ils ont cette douceur des plus beaux paysages

Họ có sự mềm mại của những cảnh thiên nhiên đẹp nhất

Et la fidélité des oiseaux de passage

Và sự trung thành của những đàn chim bay qua (các đàn chim  di cư theo mùa)

Dans leurs coeurs est gravée une infinie tendresse

Trong trái tim  của họ có một sự trìu mến vô tận được khắc sâu

Mais parfois dans leurs yeux se glisse la tristesse

Nhưng thỉnh thoảng trong mắt họ có nỗi buồn lẩn vào

Alors, ils viennent se chauffer chez moi

Và thế là họ đến sưởi ấm nơi tôi

Et toi aussi tu viendras

Và bạn, bạn cũng sẽ đến

Tu pourras repartir au milieu des nuages

Rồi bạn sẽ lại có thể ra đi trong mây (nghĩa là bay đi xa)
(Có phiên bản tiếng Pháp khác là “au fin fond des nuages” : đến tận cùng của mây)

Et de nouveau sourire à bien d’autres visages

Và lại nở nụ cười với rất nhiều những người khác (nguyên văn: khuôn mặt khác)

Donner autour de toi un peu de ta tendresse

Đem một chút sự trìu mến của bạn cho xung quanh

Lorsqu’un autre voudra te cacher sa tristesse

Khi một người khác sẽ muốn giấu đi nỗi buồn của mình

Comme l’on ne sait pas ce que la vie nous donne

Bởi chúng ta chẳng biết được số phận sẽ ra sao (nguyên văn: cuộc sống sẽ cho chúng ta cái gì)

Il se peut qu’à mon tour je ne sois plus personne

Có thể là, đến lượt tôi, tôi cũng sẽ trở thành kẻ lưu vong (nguyên văn: thành “không là ai cả”)

S’il me reste un ami qui vraiment me comprenne

Nếu như tôi còn có một người bạn thực sự hiểu tôi

J’oublierai à la fois mes larmes et mes peines

Tôi sẽ quên đi cả những giọt nước mắt và những nỗi đau khổ của mình

Alors, peut-être je viendrai chez toi

Khi đó, có thể tôi sẽ đến nhà bạn

Chauffer mon coeur à ton bois

Sưởi ấm tim tôi bên lò sưởi của bạn  (nguyên văn: củi, nghĩa là củi đốt để sưởi ấm)